Khối DGNLQGHN điểm chuẩn các ngành và trường khối DGNLQGHN
ĐGNLQGHN là phương thức xét tuyển bằng kỳ thi đánh giá năng lực do ĐH Quốc gia Hà Nội tổ chức
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7140210 | Sư phạm Tin học | DGNLQGHN, DGNLHCM | 5.08 | (thang điểm 10) | |
2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7140204 | Giáo dục Công dân | DGNLQGHN, DGNLHCM | 5.32 | (thang điểm 10) | |
3 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | DGNLQGHN, DGNLHCM | 5.85 | (thang điểm 10) | |
4 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7140218 | Sư phạm Lịch sử | DGNLQGHN, DGNLHCM | 6.03 | (thang điểm 10) | |
5 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | DGNLQGHN, DGNLHCM | 6.28 | (thang điểm 10) | |
6 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | DGNLQGHN, DGNLHCM | 6.42 | (thang điểm 10) | |
7 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7140213 | Sư phạm Sinh học | DGNLQGHN, DGNLHCM | 6.52 | (thang điểm 10) | |
8 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7310630 | Việt Nam học | DGNLQGHN, DGNLHCM | 6.58 | (thang điểm 10) | |
9 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | DGNLQGHN, DGNLHCM | 7.12 | (thang điểm 10) | |
10 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | DGNLQGHN, DGNLHCM | 7.3 | (thang điểm 10) |