Điểm chuẩn ngành Sư phạm Tiếng Đức năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7140235 | D01, D90, D78, D05 | 36.94 | Tốt nghiệp THPT, NV1 đến NV5 |
Top
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | 7140235 | D01, D90, D78, D05 | 36.94 | Tốt nghiệp THPT, NV1 đến NV5 |