Điểm chuẩn ngành Toán ứng dụng năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Quy Nhơn | 7460112 | A00, B00, A01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7460112 | A00, A01 | 20 | Điểm thi TN THPT, Kỹ thuật tài chính và Quản trị rủi ro | |
3 | Đại Học Quy Nhơn | 7460112 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 20 | Học bạ | |
4 | Đại Học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội | 7460112 | A00, B00, A01, A02 | 22.6 | TN THPT | |
5 | Đại Học Cần Thơ | 7460112 | A00, B00, A01, A02 | 22.75 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Sài Gòn | 7460112 | A01 | 23.15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7460112 | A00, A01, D07 | 23.4 | TN THPT | |
8 | Đại Học Sài Gòn | 7460112 | A00 | 24.15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại học Thủ Đô Hà Nội | 7460112 | XDHB | 25 | XÉT HỌC BẠ | |
10 | Đại Học Cần Thơ | 7460112 | A00, B00, A01, XDHB | 25.5 | Học bạ |