Điểm chuẩn Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) năm 2023
Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) điểm chuẩn 2023 - UTC điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) (UTC)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, D07 | 23.72 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D07 | 24.96 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D01, D07 | 22.2 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | A00, A01, D01, D07 | 23.79 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 7510104 | A00, A01, D01, D07 | 22.75 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 24.77 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, B00, D01, D07 | 21.9 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Kỹ thuật cơ điện tử | 7520114 | A00, A01, D01, D07 | 24.87 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Toán ứng dụng | 7460112 | A00, A01, D07 | 22.55 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Quản lý xây dựng | 7580302 | A00, A01, D01, D07 | 23.51 | Tốt nghiệp THPT | |
11 | Kế toán | 7340301QT | A00, A01, D01, D07 | 23.48 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình CLC | |
12 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, D07, XDHB | 27.23 | Học bạ | |
13 | Kinh tế | 7310101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27.64 | Học bạ | |
14 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24.59 | Học bạ | |
15 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.88 | Học bạ | |
16 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | 7510104 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.51 | Học bạ | |
17 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27.57 | Học bạ | |
18 | Kỹ thuật môi trường | 7520320 | A00, B00, D01, D07, XDHB | 25.12 | Học bạ | |
19 | Toán ứng dụng | 7460112 | A00, A01, D07, XDHB | 26.11 | Học bạ | |
20 | Quản lý xây dựng | 7580302 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.26 | Học bạ | |
21 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 24.77 | Tốt nghiệp THPT | |
22 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27.7 | Học bạ | |
23 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D07 | 23.8 | Tốt nghiệp THPT | |
24 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.97 | Học bạ | |
25 | Khai thác vận tải | 7840101 | A00, A01, D01, D07 | 24.4 | Tốt nghiệp THPT | |
26 | Khai thác vận tải | 7840101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.16 | Học bạ | |
27 | Kinh tế vận tải | 7840104 | A00, A01, D01, D07 | 24.35 | Tốt nghiệp THPT | |
28 | Kinh tế vận tải | 7840104 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.73 | Học bạ | |
29 | Kinh tế xây dựng | 7580301 | A00, A01, D01, D07 | 23.98 | Tốt nghiệp THPT | |
30 | Kinh tế xây dựng | 7580301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.48 | Học bạ | |
31 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00, A01, D07 | 24.26 | Tốt nghiệp THPT | |
32 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | 7520207 | A00, A01, D07, XDHB | 27.6 | Học bạ | |
33 | Xây dựng công trình thủy | 7580202 | A00, A01, D01, D07 | 18.3 | Tốt nghiệp THPT | |
34 | Xây dựng công trình thủy | 7580202 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 22.61 | Học bạ | |
35 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205QT | A00, A01, D01, D07 | 18.9 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình CLC | |
36 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | Học bạ | |
37 | Công nghệ thông tin | 7480201QT | A00, A01, D01, D07 | 24.03 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình CLC | |
38 | Công nghệ thông tin | 7480201QT | A00, A01, D07, XDHB | 27.98 | Học bạ; Chương trình chất lượng cao Công nghệ thông tin Việt - Anh | |
39 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QT | A00, A01, D01, D07 | 22.45 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình CLC | |
40 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103QT | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.17 | Học bạ; Chương trình chất lượng cao Cơ khí ô tô Việt - Anh | |
41 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201QT | A00, A01, D01, D07 | 20.9 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình CLC | |
42 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201QT | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24.2 | Học bạ; Chương trình tiên tiến Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | |
43 | Kinh tế xây dựng | 7580301QT | A00, A01, D01, D07 | 22.7 | Tốt nghiệp THPT, Chương trình CLC | |
44 | Kinh tế xây dựng | 7580301QT | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.47 | Học bạ; Chương trình chất lượng cao Kinh tế xây dựng công trình Giao thông Việt - Anh | |
45 | Kế toán | 7340301QT | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.44 | Học bạ; Chương trình Chất lượng cao Kế toán tổng hợp Việt - Anh | |
46 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 25.1 | Tốt nghiệp THPT | |
47 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 27.92 | Học bạ | |
48 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 7520116 | A00, A01, D01, D07 | 22.85 | Tốt nghiệp THPT | |
49 | Kỹ thuật cơ khí động lực | 7520116 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.23 | Học bạ | |
50 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205 | A00, A01, D01, D07 | 19.25 | Tốt nghiệp THPT | |
51 | kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 7580205QT | A00, A01, D01, D07, D03, XDHB | 23 | Học bạ; Chương trình chất lượng cao: Cầu - Đường bộ Việt - Pháp, Việt - Anh; Công trình giao thông đô thị Việt - Nhật | |
52 | Quản trị kinh doanh | 7340101QT | A00, A01, D01, D07 | 23.85 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình CLC | |
53 | Quản trị kinh doanh | 7340101QT | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.68 | Học bạ; Chương trình Chất lượng cao Quản trị kinh doanh Việt - Anh | |
54 | Quản lý Đô thị và Công trình | 7580106 | A00, A01, D01, D07 | 22.55 | Tốt nghiệp THPT | |
55 | Quản lý Đô thị và Công trình | 7580106 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.16 | Học bạ | |
56 | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | A00, A01, D01, D07 | 22.85 | Tốt nghiệp THPT | |
57 | Kỹ thuật nhiệt | 7520115 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.61 | Học bạ | |
58 | Hệ thống giao thông thông minh | 7520219 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.36 | Học bạ | |
59 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24.65 | Học bạ | |
60 | Quản lý xây dựng | 7580302QT | A00, A01, D01, D07, XDHB | 24.82 | Học bạ; Chương trình chất lượng cao Quản lý xây dựng Việt - Anh | |
61 | Quản lý xây dựng | 7580302LK | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | Học bạ; Chương trình liên kết quốc tế ngành Quản lý xây dựng (đại học Bedfordshire - nước Anh cấp bằng) | |
62 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01, D07 | 25.24 | Tốt nghiệp THPT | |
63 | Quản trị kinh doanh | 7340101LK | A00, A01, D01, D07, XDHB | 20 | Học bạ; Chương trình liên kết quốc tế ngành Quản trị kinh doanh (Đại học Ecole Normandie - nước Pháp cấp bằng) | |
64 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D07 | 25.38 | Tốt nghiệp THPT | |
65 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | A00, A01, D01, D07 | 26.15 | Tốt nghiệp THPT | |
66 | Kỹ thuật ô tô | 7520130 | A00, A01, D01, D07 | 24.87 | Tốt nghiệp THPT | |
67 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 7520216 | A00, A01, D07 | 25.19 | Tốt nghiệp THPT | |
68 | Robot và trí tuệ nhân tạo | 7520218 | A00, A01, D01, D07 | 23.24 | Tốt nghiệp THPT | |
69 | Hệ thống giao thông thông minh | 7520219 | A00, A01, D01, D07 | 21.45 | Tốt nghiệp THPT | |
70 | Kỹ thuật cơ sở hạ tầng | 7580210 | A00, A01, D01, D07 | 21.6 | Tốt nghiệp THPT | |
71 | Quản lý xây dựng | 7580302QT | A00, A01, D01, D07 | 20.5 | Tốt nghiệp THPT; Chương trình CLC |