Điểm chuẩn Đại Học Dân Lập Phương Đông năm 2022
Đại Học Dân Lập Phương Đông điểm chuẩn 2022 - PDU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Dân Lập Phương Đông
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
3 | Quản trị văn phòng | 7340406 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
4 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04, XDHB | 7.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
5 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
6 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, B08, D07, XDHB | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
7 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, XDHB | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
8 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, XDHB | 7.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
9 | Kinh tế | 7580301 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
10 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D06, XDHB | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
11 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, XDHB | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
12 | Kiến trúc | 7580101 | H01, V00, V01, V02, XDHB | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
13 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, XDHB | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
14 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 19.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã 200, 406 | |
15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 19.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã 200, 406 | |
16 | Quản trị văn phòng | 7340406 | A00, A01, D01, C00, XDHB | 19.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã 200, 406 | |
17 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04, XDHB | 21.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã 200, 406 | |
18 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 19.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã 200, 406 | |
19 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, B08, D07, XDHB | 19.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã 200, 406 | |
20 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, XDHB | 19.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã 200, 406 | |
21 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, XDHB | 21.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã 200, 406 | |
22 | Kinh tế | 7580301 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 19.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã 200, 406 | |
23 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D06, XDHB | 19.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã 200, 406 | |
24 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01, XDHB | 19.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã 200, 406 | |
25 | Kiến trúc | 7580101 | H01, V00, V01, V02, XDHB | 19.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã 200, 406 | |
26 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, XDHB | 19.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã 200, 406 | |
27 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
28 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
29 | Quản trị văn phòng | 7340406 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
30 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
31 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
32 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, B08, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
33 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
34 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
35 | Kinh tế | 7580301 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Kinh tế xây dựng, Điểm thi TN THPT | |
36 | Ngôn ngữ Nhật | 7220209 | D01, D06 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
37 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
38 | Kiến trúc | 7580101 | H01, V00, V01, V02 | 15 | Phương thức điểm thi THPT mã 405 | |
39 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
40 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, C01 | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
41 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, C01 | 19.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã 200, 406 | |
42 | Thương mại điện tử | 7340122 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
43 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A01, D01, C03, D09 | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
44 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A01, D01, C03, D09 | 19.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã 200, 406 | |
45 | Truyền thông đa phương tiện | 7320104 | A01, D01, C03, D09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
46 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, C01 | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
47 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, C01 | 19.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã 200, 406 | |
48 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 7510301 | A00, A01, D01, C01 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
49 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510302 | A00, A01, D01, C01 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
50 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510302 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 19.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã 200, 406 | |
51 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510302 | A00, A01, D01, C01 | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 |