Điểm chuẩn Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên năm 2023
Đại học Kinh tế - Công nghệ Thái Nguyên điểm chuẩn 2023 - VBU điểm chuẩn 2023
Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Việt Bắc
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
2 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | A01, D01, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | A00, A01, D01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, D01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, XDHB | 15 | Học bạ | |
8 | Ngôn ngữ Hàn Quốc | 7220210 | A01, D01, C00, D15, XDHB | 15 | Học bạ | |
9 | Công nghệ thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, XDHB | 15 | Học bạ | |
10 | Kỹ thuật cơ khí | 7520103 | A00, A01, D01, XDHB | 15 | Học bạ | |
11 | Kỹ thuật điện | 7520201 | A00, A01, D01, XDHB | 15 | Học bạ | |
12 | Ngôn ngữ Anh | 7220210 | A01, D01, D14, D10, XDHB | 15 | Học bạ | |
13 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, XDHB | 15 | Học bạ | |
14 | Du lịch | 7810101 | A01, D01, C00, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
15 | Du lịch | 7810101 | A01, D01, D14, D10, XDHB | 15 | Học bạ | |
16 | Luật | 7380101 | A01, D01, C00, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
17 | Luật | 7380101 | A01, D01, C00, D15, XDHB | 15 | Học bạ | |
18 | Ngôn ngữ Anh | 7220210 | A01, D01, D14, D10 | 15 | Tốt nghiệp THPT |