1 |
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
|
|
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị
|
A01, V00, V01, V02, 5K1, 121 |
14 |
Điểm thi TN THPT |
2 |
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
|
|
7580108 |
Thiết kế nội thất
|
A01, V00, V01, V02, 5K1, 121 |
14 |
Điểm thi TN THPT |
3 |
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
|
|
7580101 |
Kiến trúc
|
A01, V00, V01, V02, 5K1, 121 |
14 |
Điểm thi TN THPT |
4 |
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
|
|
7210403 |
Thiết kế đồ họa
|
H00, V00, V01, V02, 5K1, 121 |
14 |
Điểm thi TN THPT |
5 |
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
|
|
7580105 |
Quy hoạch vùng và đô thị
|
V00, V01, V02, 5K1, 121 |
16 |
Học bạ |
6 |
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
|
|
7580101 |
Kiến trúc
|
V00, V01, V02, XDHB, 5K1, 121 |
19 |
Học bạ |
7 |
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
|
|
7580108 |
Thiết kế nội thất
|
V00, V01, V02, XDHB, 5K1, 121 |
19 |
Học bạ |
8 |
Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng
|
|
7210403 |
Thiết kế đồ họa
|
H00, V00, V01, V02, XDHB, 5K1, 121 |
21 |
Học bạ |