Khối 121 điểm chuẩn các ngành và trường khối 121
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7580108 | Thiết kế nội thất | V00, V01, V02, XDHB, 5K1, 121 | 19 | Học bạ | |
2 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7580101 | Kiến trúc | V00, V01, V02, XDHB, 5K1, 121 | 19 | Học bạ | |
3 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01, V00, V01, V02, 5K1, 121 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7580101 | Kiến trúc | A01, V00, V01, V02, 5K1, 121 | 20 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00, V00, V01, V02, XDHB, 5K1, 121 | 21.5 | Học bạ | |
6 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7210403 | Thiết kế đồ họa | H00, V00, V01, V02, 5K1, 121 | 23 | Tốt nghiệp THPT |