Điểm chuẩn ngành Thiết kế đồ họa năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Mỹ Thuật Việt Nam | 52210403 | 0 | |||
2 | Đại Học Hoa Sen | 7210403 | A01, D01, D09, D14, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
3 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7210403 | XDHB | 6 | Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12 | |
4 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7210403 | XDHB | 6 | Học bạ | |
5 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7210403 | A00, D01, C01, A16 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7210403 | H00, V00, V01, V02, 5K1, 121 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Cửu Long | 7210403 | A00, A01, D01, C04 | 15 | TN THPT | |
8 | Đại Học Hòa Bình | 7210403 | H00, H01, V00, V01, XDHB | 15 | Học bạ | |
9 | Đại Học Hòa Bình | 7210403 | H00, H01, V00, V01 | 15 | Điểm thi TNTHPT | |
10 | Đại Học Tây Đô | 7210403 | D01, D15, C04, D10 | 15 | TN THPT |