Điểm chuẩn ngành Thiết kế nội thất năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7580108 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
2 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7580108 | A00, D01, H00, C15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7210405 | A00, B00, D01, C15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7580108 | H00, V00, V01, H07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7580108 | H05, H06, H03, H04 | 16 | Tốt nghiệp THPT; Môn thi chính nhân hệ số 2, Quy về thang điểm 30 theo công thức: (môn 1 + môn 2 + môn chính * 2) * 3/4 | |
6 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Thiết kế nội thất | 7580108 | A00, D01, H01, V00 | 16 | TN THPT |
7 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7580108 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 18 | học bạ | |
8 | Đại Học Lâm Nghiệp ( Cơ sở 1 ) | 7580108 | A00, D01, H00, C15, XDHB | 18 | Học bạ | |
9 | Đại Học Nghệ Thuật – Đại Học Huế | 7580108 | H00, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
10 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Thiết kế nội thất | 7580108 | A00, D01, H01, V00, XDHB | 18 | Xét điểm học bạ |