Điểm chuẩn ngành Thiết kế nội thất năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Sen | 7580108 | A01, D01, D09, D14, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7580108 | XDHB | 6 | Học bạ | |
3 | Đại Học Kiến Trúc Đà Nẵng | 7580108 | A01, V00, V01, V02, 5K1, 121 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Lâm Nghiệp (Cơ sở 2) - Phân hiệu Đồng Nai | 7210405 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Hòa Bình | 7580108 | H00, H01, V00, V01, XDHB | 15 | Học bạ | |
6 | Đại Học Hòa Bình | 7580108 | H00, H01, V00, V01 | 15 | Điểm thi TNTHPT | |
7 | Đại Học Hoa Sen | 7580108 | A01, D01, D09, D14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7580108 | H00, V00, V01, H07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Dân Lập Văn Lang | 7580108 | H05, H06, H03, H04 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Yersin Đà Lạt | 7580108 | A01, C01, H01, V00 | 17 | Điểm thi TN THPT ĐTB lớp 12 ≥ 6.0 Tổng ĐTB 3 học kỳ ≥ 17đ Hoặc Tổ hợp môn ≥ 12đ |