Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật giao thông năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7510104 | A00, A01, D01, D07 | 23.37 | Điểm Toán >= 7.6, Tốt nghiệp THPT | |
2 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7510104 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 23.37 | Điểm Toan >= 7.6, thứ tự nguyện vọng <= 5, Tốt nghiệp THPT |