Điểm chuẩn ngành Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Vinh | 7510206 | A00, B00, A01, D01 | 17 | Điểm thi THPT | |
2 | Đại Học Vinh | 7510206 | DGNL, DGTD | 18.28 | Kết quả thi ĐGNL và ĐGTD | |
3 | Đại Học Vinh | 7510206 | A00, B00, A01, D01 | 20 | Học bạ THPT |