Điểm chuẩn ngành Dịch vụ pháp luật năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7380101_CLC | D01, C00, C14, C20 | 16.5 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7380101_CLC | D01, C00, C14, C20, XDHB | 22 | Xét học bạ | |
3 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7380101_CLC | DGNLQGHN | 60 |