Điểm chuẩn ngành Du lịch năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Thái Bình Dương | 7810101 | D01, C00, D14, C20, XDHB | 6 | Học bạ | |
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7810101 | XDHB | 6 | Học bạ | |
3 | Đại học Kiên Giang | 7810101 | D01, D14, D15, C20 | 14 | TN THPT | |
4 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7810101 | A00, D01, C00, C15 | 14 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Hoa Lư | 7810101 | C00, D14, D15, D66 | 15 | HỌC BẠ | |
6 | Đại Học Hoa Lư | 7810101 | C00, D14, D15, D66 | 15 | TN THPT | |
7 | Đại Học Tây Đô | 7810101 | D01, C00, D14, D15 | 15 | TN THPT | |
8 | Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa | 7810101 | D01, C00, C15, A16 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Thái Bình Dương | 7810101 | D01, C00, D14, C20 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7810101 | C00, D01, C20, C04 | 15 | Điểm thi TN THPT |