Điểm chuẩn ngành Giáo dục Quốc phòng - An ninh năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 7140208C | DGNLSPHN | 16.5 | |
2 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140208 | C00, C19, C20, D66 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140208 | C00, C19, C20, D66, XDHB | 19 | Học bạ | |
4 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 7140208D | D01, D02, D03 | 23.85 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 6 |
5 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7140208 | C00, C19, A08 | 24.05 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 7140208C | C00 | 26 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 1 |
7 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7140208 | C00, C19, A08, XDHB | 26.1 | Học bạ |