Điểm chuẩn ngành Giáo dục Quốc phòng - An ninh năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140208 | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 19 | ||
2 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140208 | C00, C19, C20, D66 | 24.6 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 7140208D | D01, D02, D03 | 25.05 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 9 |
4 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140208 | C00, C19, C20, D66, XDHB | 25.5 | Xét học bạ | |
5 | Đại Học Vinh | 7140208 | A00, A01, D01, C00 | 25.7 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7140208 | C00, C19, A08 | 25.71 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Giáo dục Quốc phòng và An ninh | 7140208C | C00 | 26.6 | Điểm thi TN THPT, TTNV <= 5 |
8 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | Giáo dục Quốc phòng - An ninh | 7140208 | C00, C19, A08, XDHB | 27.83 | Học bạ |