Điểm chuẩn ngành Hán Nôm năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7220104 | D01, C00, D14, C19 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7220104 | C00, D14, C19, XDHB | 18 | Học bạ | |
3 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX06 | D83 | 23 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX06 | D04 | 23 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX06 | D78 | 24 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX06 | D01 | 24.5 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX06 | C00 | 27.5 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX06 | DGNLQGHN | 80 |