Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội năm 2022
Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội điểm chuẩn 2022 - VNU-USSH điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn trường Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội (VNU-USSH)
Năm:
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa học quản lý | QHX41 | D01 | 22.9 | CTĐT CLC Điểm thi TN THPT | |
2 | Khoa học quản lý | QHX41 | A01 | 22 | CTĐT CLC Điểm thi TN THPT | |
3 | Báo chí | QHX40 | D01 | 25 | CTĐT CLC Điểm thi TN THPT | |
4 | Báo chí | QHX40 | C00 | 28.5 | CTĐT CLC Điểm thi TN THPT | |
5 | Báo chí | QHX40 | A01 | 23.5 | CTĐT CLC Điểm thi TN THPT | |
6 | Quản trị khách sạn | QHX16 | A01 | 24.75 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Quản trị khách sạn | QHX16 | D78 | 25.25 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Quản trị văn phòng | QHX17 | D04 | 25 | TN THPT | |
9 | Quản trị văn phòng | QHX17 | D01 | 25.25 | TN THPT | |
10 | Quản trị văn phòng | QHX17 | C00 | 29 | TN THPT | |
11 | Quản trị văn phòng | QHX17 | A01 | 24.75 | TN THPT | |
12 | Thông tin - thư viện | QHX20 | D78 | 23.75 | TN THPT | |
13 | Thông tin - thư viện | QHX20 | D01 | 23.5 | TN THPT | |
14 | Thông tin - thư viện | QHX20 | C00 | 26.5 | TN THPT | |
15 | Quan hệ công chúng | QHX13 | D78 | 27.5 | Điểm thi TN THPT | |
16 | Quan hệ công chúng | QHX13 | D04 | 26 | Điểm thi TN THPT | |
17 | Quan hệ công chúng | QHX13 | C00 | 29.95 | Điểm thi TN THPT | |
18 | Quan hệ công chúng | QHX13 | D01 | 26.75 | Điểm thi TN THPT | |
19 | Quan hệ công chúng | QHX13 | D83 | 26 | Điểm thi TN THPT | |
20 | Đông phương học | QHX05 | D04 | 26.25 | Điểm thi TN THPT | |
21 | Đông phương học | QHX05 | D01 | 26.35 | Điểm thi TN THPT | |
22 | Quản lý thông tin | QHX14 | D01 | 29 | Điểm thi TN THPT | |
23 | Quản lý thông tin | QHX14 | C00 | 25.5 | Điểm thi TN THPT | |
24 | Quản lý thông tin | QHX14 | A01 | 25.25 | Điểm thi TN THPT | |
25 | Khoa học quản lý | QHX07 | D83 | 25 | Điểm thi TN THPT | |
26 | Khoa học quản lý | QHX07 | D78 | 26 | Điểm thi TN THPT | |
27 | Khoa học quản lý | QHX07 | D04 | 24 | Điểm thi TN THPT | |
28 | Khoa học quản lý | QHX07 | D01 | 25.5 | Điểm thi TN THPT | |
29 | Khoa học quản lý | QHX07 | C00 | 29 | Điểm thi TN THPT | |
30 | Công tác xã hội | QHX03 | D78 | 25 | Điểm thi TN THPT | |
31 | Công tác xã hội | QHX03 | D01 | 24.75 | Điểm thi TN THPT | |
32 | Công tác xã hội | QHX03 | C00 | 27.75 | Điểm thi TN THPT | |
33 | Công tác xã hội | QHX03 | A01 | 23 | Điểm thi TN THPT | |
34 | Đông Nam Á học | QHX04 | D01 | 24.25 | Điểm thi TN THPT | |
35 | Đông Nam Á học | QHX04 | A01 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
36 | Đông Nam Á học | QHX04 | D78 | 24 | Điểm thi TN THPT | |
37 | Chính trị học | QHX02 | D04 | 23 | Điểm thi TN THPT | |
38 | Chính trị học | QHX02 | D01 | 24.25 | Điểm thi TN THPT | |
39 | Chính trị học | QHX02 | C00 | 26.75 | Điểm thi TN THPT | |
40 | Chính trị học | QHX02 | A01 | 21.5 | Điểm thi TN THPT | |
41 | Chính trị học | QHX02 | D83 | 23 | Điểm thi TN THPT | |
42 | Nhật Bản học | QHX12 | D78 | 26.25 | Điểm thi TN THPT | |
43 | Nhật Bản học | QHX12 | D06 | 24.75 | Điểm thi TN THPT | |
44 | Nhật Bản học | QHX12 | D01 | 25.75 | Điểm thi TN THPT | |
45 | Ngôn ngữ học | QHX10 | D83 | 24.5 | Điểm thi TN THPT | |
46 | Ngôn ngữ học | QHX10 | D78 | 25.25 | Điểm thi TN THPT | |
47 | Ngôn ngữ học | QHX10 | D04 | 25 | Điểm thi TN THPT | |
48 | Ngôn ngữ học | QHX10 | D01 | 25.25 | Điểm thi TN THPT | |
49 | Ngôn ngữ học | QHX10 | C00 | 28 | Điểm thi TN THPT | |
50 | Quốc tế học | QHX18 | D83 | 25.25 | TN THPT | |
51 | Quốc tế học | QHX18 | D78 | 25.75 | TN THPT | |
52 | Quốc tế học | QHX18 | D04 | 25 | TN THPT | |
53 | Quốc tế học | QHX18 | D01 | 25.75 | TN THPT | |
54 | Quốc tế học | QHX18 | C00 | 29 | TN THPT | |
55 | Quốc tế học | QHX18 | A01 | 25.25 | TN THPT | |
56 | Việt Nam học | QHX24 | D04 | 21.5 | TN THPT | |
57 | Việt Nam học | QHX24 | D01 | 24 | TN THPT | |
58 | Việt Nam học | QHX24 | C00 | 27.5 | TN THPT | |
59 | Tôn giáo học | QHX21 | C00 | 25.5 | TN THPT | |
60 | Tôn giáo học | QHX21 | A01 | 22 | TN THPT | |
61 | Lưu trữ học | QHX09 | D04 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
62 | Lưu trữ học | QHX09 | D01 | 22.5 | Điểm thi TN THPT | |
63 | Lưu trữ học | QHX09 | C00 | 27 | Điểm thi TN THPT | |
64 | Lưu trữ học | QHX09 | A01 | 22.5 | Điểm thi TN THPT | |
65 | Xã hội học | QHX25 | D78 | 25.25 | TN THPT | |
66 | Xã hội học | QHX25 | D04 | 23 | TN THPT | |
67 | Xã hội học | QHX25 | D01 | 24.5 | TN THPT | |
68 | Xã hội học | QHX25 | C00 | 27.75 | TN THPT | |
69 | Xã hội học | QHX25 | A01 | 23.5 | TN THPT | |
70 | Tâm lý học | QHX19 | D83 | 24.2 | TN THPT | |
71 | Tâm lý học | QHX19 | D78 | 26.5 | TN THPT | |
72 | Tâm lý học | QHX19 | D04 | 24.25 | TN THPT | |
73 | Tâm lý học | QHX19 | D01 | 26.25 | TN THPT | |
74 | Tâm lý học | QHX19 | C00 | 29 | TN THPT | |
75 | Tâm lý học | QHX19 | A01 | 26.5 | TN THPT | |
76 | Triết học | QHX22 | D04 | 21 | TN THPT | |
77 | Triết học | QHX22 | D01 | 23.25 | TN THPT | |
78 | Triết học | QHX22 | C00 | 26.25 | TN THPT | |
79 | Triết học | QHX22 | A01 | 22 | TN THPT | |
80 | Nhân học | QHX11 | D83 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
81 | Nhân học | QHX11 | D78 | 24 | Điểm thi TN THPT | |
82 | Nhân học | QHX11 | D01 | 24.25 | Điểm thi TN THPT | |
83 | Nhân học | QHX11 | C00 | 26.75 | Điểm thi TN THPT | |
84 | Nhân học | QHX11 | A01 | 22.5 | Điểm thi TN THPT | |
85 | Lịch sử | QHX08 | D04 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
86 | Lịch sử | QHX08 | D01 | 24 | Điểm thi TN THPT | |
87 | Lịch sử | QHX08 | C00 | 27 | Điểm thi TN THPT | |
88 | Văn học | QHX23 | D04 | 21.25 | TN THPT | |
89 | Văn học | QHX23 | D01 | 24.75 | TN THPT | |
90 | Văn học | QHX23 | C00 | 27.75 | TN THPT | |
91 | Hán Nôm | QHX06 | D83 | 23 | Điểm thi TN THPT | |
92 | Hán Nôm | QHX06 | D78 | 24 | Điểm thi TN THPT | |
93 | Hán Nôm | QHX06 | D04 | 23 | Điểm thi TN THPT | |
94 | Hán Nôm | QHX06 | D01 | 24.5 | Điểm thi TN THPT | |
95 | Hán Nôm | QHX06 | C00 | 27.5 | Điểm thi TN THPT | |
96 | Báo chí | QHX01 | D83 | 26 | Điểm thi TN THPT | |
97 | Báo chí | QHX01 | D78 | 27.25 | Điểm thi TN THPT | |
98 | Báo chí | QHX01 | D04 | 25.75 | Điểm thi TN THPT | |
99 | Báo chí | QHX01 | D01 | 26.4 | Điểm thi TN THPT | |
100 | Báo chí | QHX01 | C00 | 29.9 | Điểm thi TN THPT | |
101 | Báo chí | QHX01 | DGNLQGHN | 100 | ||
102 | Báo chí | QHX01 | A01 | 25.75 | Điểm thi TN THPT | |
103 | Báo chí | QHX40 | DGNLQGHN | 80 | CTĐT CLC | |
104 | Khoa học quản lý | QHX07 | A01 | 25.25 | Điểm thi TN THPT | |
105 | Chính trị học | QHX02 | DGNLQGHN | 80 | ||
106 | Khoa học quản lý | QHX41 | C00 | 26.75 | CTĐT CLC Điểm thi TN THPT | |
107 | Công tác xã hội | QHX03 | DGNLQGHN | 80 | ||
108 | Khoa học quản lý | QHX41 | D78 | 22.8 | CTĐT CLC Điểm thi TN THPT | |
109 | Đông Nam Á học | QHX04 | DGNLQGHN | 80 | ||
110 | Quản trị văn phòng | QHX17 | D83 | 25 | TN THPT | |
111 | Đông phương học | QHX05 | DGNLQGHN | 100 | ||
112 | Đông phương học | QHX05 | C00 | 29.95 | Điểm thi TN THPT | |
113 | Hàn Quốc học | QHX26 | DGNLQGHN | 100 | ||
114 | Quản lý thông tin | QHX14 | D78 | 25.9 | Điểm thi TN THPT | |
115 | Hán Nôm | QHX06 | DGNLQGHN | 80 | ||
116 | Khoa học quản lý | QHX07 | DGNLQGHN | 80 | ||
117 | Chính trị học | QHX02 | D78 | 24.5 | Điểm thi TN THPT | |
118 | Khoa học quản lý | QHX41 | DGNLQGHN | 80 | CTĐT CLC | |
119 | Công tác xã hội | QHX03 | D04 | 22.5 | Điểm thi TN THPT | |
120 | Lịch sử | QHX08 | DGNLQGHN | 80 | ||
121 | Công tác xã hội | QHX03 | D83 | 23.5 | Điểm thi TN THPT | |
122 | Lưu trữ học | QHX09 | DGNLQGHN | 80 | ||
123 | Đông phương học | QHX05 | D78 | 26.75 | Điểm thi TN THPT | |
124 | Ngôn ngữ học | QHX10 | DGNLQGHN | 80 | ||
125 | Đông phương học | QHX05 | D83 | 26.25 | Điểm thi TN THPT | |
126 | Nhân học | QHX11 | DGNLQGHN | 80 | ||
127 | Lịch sử | QHX08 | D78 | 24 | Điểm thi TN THPT | |
128 | Nhật Bản học | QHX12 | DGNLQGHN | 90 | ||
129 | Lịch sử | QHX08 | D83 | 21 | Điểm thi TN THPT | |
130 | Quan hệ công chúng | QHX13 | DGNLQGHN | 100 | ||
131 | Lưu trữ học | QHX09 | D78 | 23.5 | Điểm thi TN THPT | |
132 | Quản lý thông tin | QHX14 | DGNLQGHN | 80 | ||
133 | Lưu trữ học | QHX09 | D83 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
134 | Quản lý thông tin | QHX42 | DGNLQGHN | 80 | CTĐT CLC | |
135 | Nhân học | QHX11 | D04 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
136 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | QHX15 | DGNLQGHN | 100 | ||
137 | Quản trị khách sạn | QHX16 | D01 | 25.15 | Điểm thi TN THPT | |
138 | Quản trị khách sạn | QHX16 | DGNLQGHN | 100 | ||
139 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | QHX15 | A01 | 25.25 | Điểm thi TN THPT | |
140 | Quản trị văn phòng | QHX17 | DGNLQGHN | 90 | ||
141 | Quốc tế học | QHX18 | DGNLQGHN | 90 | ||
142 | Quốc tế học | QHX43 | DGNLQGHN | 80 | CTĐT CLC | |
143 | Quản trị văn phòng | QHX17 | D78 | 25.5 | TN THPT | |
144 | Tâm lý học | QHX19 | DGNLQGHN | 100 | ||
145 | Thông tin - thư viện | QHX20 | DGNLQGHN | 80 | ||
146 | Tôn giáo học | QHX21 | D04, D06 | 20.25 | TN THPT | |
147 | Tôn giáo học | QHX21 | DGNLQGHN | 80 | ||
148 | Tôn giáo học | QHX21 | D78 | 22.9 | TN THPT | |
149 | Triết học | QHX22 | DGNLQGHN | 80 | ||
150 | Tôn giáo học | QHX21 | D83 | 20 | TN THPT | |
151 | Văn hoá học | QHX27 | DGNLQGHN | 80 | ||
152 | Triết học | QHX22 | D78 | 23.25 | TN THPT | |
153 | Văn học | QHX23 | DGNLQGHN | 80 | ||
154 | Thông tin - thư viện | QHX20 | A01 | 23.5 | TN THPT | |
155 | Việt Nam học | QHX24 | DGNLQGHN | 80 | ||
156 | Triết học | QHX22 | D83 | 21 | TN THPT | |
157 | Xã hội học | QHX25 | DGNLQGHN | 80 | ||
158 | Văn học | QHX23 | D78 | 24.5 | TN THPT | |
159 | Văn học | QHX23 | D83 | 22 | TN THPT | |
160 | Việt Nam học | QHX24 | D78 | 23.5 | TN THPT | |
161 | Việt Nam học | QHX24 | D83 | 20.25 | TNTHPT | |
162 | Xã hội học | QHX25 | D83 | 22 | TN THPT | |
163 | Hàn Quốc học | QHX26 | A01 | 26.85 | Điểm thi TN THPT | |
164 | Hàn Quốc học | QHX26 | C00 | 29.95 | Điểm thi TN THPT | |
165 | Hàn Quốc học | QHX26 | D01 | 26.7 | Điểm thi TN THPT | |
166 | Hàn Quốc học | QHX26 | DD2 | 25.55 | Điểm thi TN THPT | |
167 | Hàn Quốc học | QHX26 | D78 | 27.25 | Điểm thi TN THPT | |
168 | Văn hoá học | QHX27 | C00 | 27 | TN THPT | |
169 | Văn hoá học | QHX27 | D01 | 24.4 | TN THPT | |
170 | Văn hoá học | QHX27 | D04 | 22 | TN THPT | |
171 | Văn hoá học | QHX27 | D78 | 24.5 | TN THPT | |
172 | Văn hoá học | QHX27 | D83 | 22 | TN THPT | |
173 | Quản lý thông tin | QHX42 | A01 | 23.5 | CTĐT CLC Điểm thi TN THPT | |
174 | Quản lý thông tin | QHX42 | C00 | 26.5 | CTĐT CLC Điểm thi TN THPT | |
175 | Quản lý thông tin | QHX42 | D01 | 24.4 | CTĐT CLC Điểm thi TN THPT | |
176 | Quốc tế học | QHX43 | A01 | 22 | TN THPT | |
177 | Quốc tế học | QHX43 | C00 | 27 | TN THPT | |
178 | Quốc tế học | QHX43 | D01 | 24 | TN THPT | |
179 | Quốc tế học | QHX43 | D78 | 24 | TN THPT | |
180 | Báo chí | QHX40 | D78 | 25.25 | CTĐT CLC Điểm thi TN THPT | |
181 | Tôn giáo học | QHX21 | D01 | 22.5 | TN THPT | |
182 | Quản lý thông tin | QHX42 | D78 | 23.75 | CTĐT CLC Điểm thi TN THPT | |
183 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | QHX15 | D01 | 25.8 | Điểm thi TN THPT | |
184 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | QHX15 | D78 | 26.1 | Điểm thi TN THPT |