Điểm chuẩn ngành Khối ngành Toán - Tin học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Ngành Toán - Tin học | MI1x | DGTD | 14.43 | |
2 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7460117 | A00, D84, D01, C14 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7460117 | A00, D84, D01, C14, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
4 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Toán tin | QHT02 | A00, A01, D07, D08 | 26.05 | Toán tin, Điểm thi TN THPT |
5 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Ngành Toán - Tin học | MI1y | A00, A01 | 26.45 | TN THPT |
6 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Thái Nguyên | 7460117 | DGNLQGHN | 60 | ||
7 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | Toán tin | QHT02 | DGNLQGHN | 105 | Toán tin |