Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật trắc địa - bản đồ năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | 7520503 | A00, D01, C01, A09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 7520503PH | A00, A01, D01, D15 | 15 | TN THPT PHÂN HIỆU THANH HÓA | |
3 | Đại học Tài Nguyên và Môi Trường Hà Nội | 7520503 | A00, A01, D01, D10 | 15 | TN THPT | |
4 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520503 | A00, A01, D01, C01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | 7520503 | A00, D01, C01, A09, XDHB | 18 | Học bạ | |
6 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7520503 | A00, B00, D01, D10, XDHB | 18 | Học bạ | |
7 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7520503 | A00, D10, C04, D01, XDHB | 18.5 | Học bạ |