Khối C04 điểm chuẩn các ngành và trường khối C04
Khối C04 bao gồm 3 môn thi: Ngữ văn, Toán, Địa lí. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối C04:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Thành Đông | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00, C00, C04, C03 | 14 | TN THPT | |
2 | Đại Học Thành Đông | 7310201 | Chính trị học | A00, C00, C04, C03 | 14 | TN THPT | |
3 | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, C03, C04 | 14.5 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D10, C04 | 14.5 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00, D01, C03, C04, XDHB | 14.5 | Xét học bạ | |
6 | Phân Hiệu Đại Học Thái Nguyên Tại Lào Cai | 7310101 | Kinh tế | A00, A01, D10, C04, XDHB | 14.5 | Xét học bạ | |
7 | Đại Học Cửu Long | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, C04 | 15 | TN THPT | |
8 | Đại Học Cửu Long | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, C04 | 15 | TN THPT | |
9 | Đại Học Cửu Long | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, C04 | 15 | TN THPT | |
10 | Đại Học Cửu Long | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, C04, XDHB | 15 | TN THPT |