Khối C04 điểm chuẩn các ngành và trường khối C04
Khối C04 bao gồm 3 môn thi: Ngữ văn, Toán, Địa lí. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối C04:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Gia Định | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, D01, C04, A09, XDHB | 5.5 | Học bạ Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3 |
|
2 | Đại Học Gia Định | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, D01, C04, A09 | 5.5 | Học bạ Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3 |
|
3 | Đại Học Gia Định | 7340301 | Kế toán | A00, D01, C04, A09, XDHB | 5.5 | Học bạ Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3 |
|
4 | Đại Học Gia Định | 734115 | Quản trị khách sạn | A00, A01, D01, C04, XDHB | 5.5 | Học bạ Tổng điểm trung bình (điểm trung bình lớp 10 + điểm trung bình lớp 11 + điểm trung bình học kỳ 1 lớp 12)/3 |
|
5 | Đại Học Cửu Long | 7340121 | Kinh doanh thương mại | A00, A01, D01, C04, XDHB | 6 | Học bạ - Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.0 | |
6 | Đại Học Cửu Long | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, C04, XDHB | 6 | Học bạ - Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.0 | |
7 | Đại Học Cửu Long | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00, A01, D01, C04, XDHB | 6 | Học bạ - Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.0 | |
8 | Đại Học Cửu Long | 7340301 | Kế toán | A00, A01, D01, C04, XDHB | 6 | Học bạ - Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.0 | |
9 | Đại Học Cửu Long | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A00, A01, D01, C04, XDHB | 6 | Học bạ - Điểm xét tốt nghiệp đạt 6.0 | |
10 | Đại Học Phan Thiết | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00, A01, D01, C04 | 14 |