Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật y sinh năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phenikaa | EEE2 | A00, B00, A01, C01, XDHB | 0 | ||
2 | Đại học Nam Cần Thơ | 7520212 | A00, B00, A01, A02, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7520212 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
4 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7520212 | A00, B00, B03, A16 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại học Nam Cần Thơ | 7520212 | A00, B00, A01, A02 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7520212 | A00, B00, A01, A02 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7520212 | A00, B00, B03, C02, XDHB | 18 | Học bạ | |
8 | Đại học Nam Cần Thơ | 7520212 | A00, B00, A01, A02, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
9 | Đại Học Phenikaa | EEE2 | A00, B00, B08, A01 | 20 | Điện tử y sinh; Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM | 7520212D | DGNLHCM | 21.25 | Điện tử y sinh; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM |