Điểm chuẩn ngành Kỹ thuật y sinh năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7520212 | XDHB | 6 | Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12 | |
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7520212 | XDHB | 6 | Học bạ | |
3 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật y sinh | ET2x | DGTD | 14.5 | |
4 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7520212 | A00, B00, A01, A02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Kỹ thuật y sinh | ET-E5x | A00, A01 | 15.25 | CT TIÊN TIẾN |
6 | Đại học Nam Cần Thơ | 7520212 | A00, B00, A01, A02 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7520212 | A00, C01, C14, D01 | 17 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại học Nam Cần Thơ | 7520212 | A00, B00, A01, A02, XDHB | 18 | Xét học bạ | |
9 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7520212 | A00, C01, C14, D01, XDHB | 18 | Xét học bạ theo tổ hợp lớp 12 hoặc ĐTB 3 học kỳ (HK 1,2 lớp 11, HK 1 lớp 12) | |
10 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Kỹ thuật y sinh | 7520212 | A00, A01, C01, D01 | 18 | TN THPT |