Điểm chuẩn ngành Quản lý Đô thị và Công trình năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 7580106 | A00, A01, V00, V01 | 14 | Điểm thi TNTHPT Điểm môn Vẽ từ 5 đổ lên | |
2 | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 7580106 | A00, A01, D01, C01, XDHB | 18 | Học bạ | |
3 | Đại Học Xây Dựng Miền Tây | 7580106 | A00, A01, V00, V01, XDHB | 18 | Học bạ | |
4 | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 7580106 | A00, A01, D01, C01 | 19 | điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7580106 | A00, A01, D01, D07 | 19 | TN THPT | |
6 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7580106 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 25.25 | Điểm toán >= 8.87, Thứ tự NV <=3 Học bạ |