Điểm chuẩn ngành Quản lý tài nguyên di sản năm 2024
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa các khoa học liên ngành - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7349002 | DGNLQGHN | 18.2 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội | |
2 | Khoa các khoa học liên ngành - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7349002 | D03 | 22 | Tốt nghiệp THPT | |
3 | Khoa các khoa học liên ngành - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7349002 | D01 | 22.2 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Khoa các khoa học liên ngành - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7349002 | D78 | 22.42 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Khoa các khoa học liên ngành - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7349002 | A01 | 22.45 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Khoa các khoa học liên ngành - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7349002 | D07 | 23.48 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Khoa các khoa học liên ngành - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7349002 | D04 | 24.4 | Tốt nghiệp THPT |