Điểm chuẩn ngành Quản lý xây dựng năm 2024
| STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7580302QT | A00, A01, D01, D07 | 0 | ||
| 2 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7580302LK | A00, A01, D01, D07, XDHB | 0 | ||
| 3 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7580302QT | A00, A01, D01, D07, XDHB | 0 | ||
| 4 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7580302 | A00, A01, D01, D07 | 23.93 | Điểm toán >=8, Thứ tự nguyện vọng <= 6, Tốt nghiệp THPT | |
| 5 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7580302 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 26.56 | Học bạ |
