Điểm chuẩn ngành Sư phạm Tin học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7140210 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 5.08 | (thang điểm 10) | |
2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm tin học | 7140210A | DGNLSPHN | 15.5 | |
3 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm tin học | 7140210B | DGNLSPHN | 17.35 | |
4 | Đại Học Phạm Văn Đồng | 7140210 | A00, A01, D01, D90 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Đà Lạt | 7140210 | A00, A01, D90, D07 | 19 | TN THPT | |
6 | Đại Học Đồng Tháp | 7140210 | A00, A01, A02, A04 | 19 | TN THPT | |
7 | Đại Học Quy Nhơn | 7140210 | A00, A01, D01 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140210 | A00, A01, D01, D90 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Hồng Đức | 7140210 | A00, A01, D07, A02 | 19.2 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140210 | A00, A01 | 19.4 | TN THPT |