Điểm chuẩn ngành Sư phạm Tin học năm 2021
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hà Tĩnh | 7140210 | A00, A01, A02, A09 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140210TA | A00, A01, D01, D90 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140210 | A00, A01, D01, D90 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Phú Yên | 7140210 | A00, A01, D01 | 19 | TN THPT | |
5 | Đại Học Quy Nhơn | 7140210 | A00, A01, D01 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Tây Bắc | 7140210 | A00, A01, D01, A02 | 19 | ||
7 | Đại Học Phạm Văn Đồng | 7140210 | A00, A01, D01, D90 | 19 | ||
8 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140210TA | A00, A01, XDHB | 19 | Học bạ | |
9 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Thái Nguyên | 7140210 | A00, A01, D07 | 19 | ||
10 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140210 | A00, A01 | 19.75 | TO >=7; TTNV <=4 Điểm thi TN THPT |