Điểm chuẩn ngành Sư phạm Tin học năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7140210 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7140210 | A00, A01, D90, D07, XDHB | 0 | ||
3 | Đại Học Đà Lạt | 7140210 | A00, A01, D90, D07 | 19 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140210 | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 19 | ||
5 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140210TA | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 19 | Đào tạo bằng tiếng Anh | |
6 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7140210 | DGNLHCM, DGNLQGHN, DGNLSPHN | 19.4 | Đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia Hà Nội, Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM, Đánh giá năng lực Đại học Sư phạm Hà Nội | |
7 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140210 | A00, A01, D01, D90 | 19.75 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Đà Lạt | 7140210 | DGNLHCM, DGNLQGHN | 20 | Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia Hà Nội; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM | |
9 | Đại Học Quy Nhơn | 7140210 | A00, A01, D07, XDHB | 21 | Học bạ | |
10 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140210 | A00, A01 | 21.4 | Tốt nghiệp THPT |