Điểm chuẩn ngành Thống kê kinh tế năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 7310107 | A00, A01, D01, A16 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Huế | 7310107 | A00, A01, D01, A16, XDHB | 18 | Học bạ | |
3 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Thống kê kinh tế | 7310107 | DGNLQGHN | 20.6 | |
4 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | 7310107 | A00, A01, D01, D90 | 23.25 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | 7310107 | A00, A01, D01, XDHB | 25.5 | Học bạ | |
6 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Thống kê kinh tế | 7310107 | A00, A01, D01, D07 | 26 | TN THPT Toán hệ số 2 |
7 | Đại Học Kinh Tế Quốc Dân | Thống kê kinh tế | 7310107 | A00, A01, D01, D07 | 27.2 | TN THPT |
8 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Thống kê kinh tế | 7310107 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 54 | Học bạ |
9 | Đại Học Kinh Tế – Đại Học Đà Nẵng | 7310107 | DGNLHCM | 800 | ||
10 | Đại Học Kinh Tế TPHCM | Thống kê kinh tế | 7310107 | DGNL | 830 |