Điểm chuẩn ngành Vật lý y khoa năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7520403 | XDHB | 6 | Học bạ | |
2 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Vật lý y khoa | PH3x | DGTD | 14 | |
3 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7520403 | A00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Bách Khoa Hà Nội | Vật lý y khoa | PH3 | A00, A01, A02 | 23.29 | TN THPT |
5 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Vật lý Y khoa | 7520403 | A00, A01, D90, A02 | 24 | TN THPT |
6 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7520403 | DGNLQGHN | 70 | ||
7 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7520403 | DGNLHCM | 550 | ||
8 | Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM | Vật lý Y khoa | 7520403 | DGNLHCM | 806 |