Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | April 18, 2024

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM năm 2023

Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM điểm chuẩn 2023 - VNUHCM – US điểm chuẩn 2023

Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên – Đại Học Quốc Gia TPHCM (VNUHCM – US)
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Sinh học Sinh học 7420101_CLC B00, D90, D08 21.5 CT chất lượng cao; Tốt nghiệp THPT
2 Kỹ thuật điện tử - viễn thông Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207_CLC A00, A01, D90, D07 23.25 CT Chất lượng cao; Tốt nghiệp THPT
3 Công nghệ kỹ thuật Hoá học Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401_CLC A00, B00, D90, D07 24.7 CT Chất lượng cao; Tốt nghiệp THPT
4 Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học 7420201_CLC A00, B00, D90, D08 24.68 CT Chất lượng cao; Tốt nghiệp THPT
5 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201_CLC A00, A01, D07, D08 26 CT Chất lượng cao; Tốt nghiệp THPT
6 Máy tính và Công nghệ thông tin Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin 7480201_NN A00, A01, D07, D08 26.5 Tốt nghiệp THPT
7 Kỹ thuật điện tử - viễn thông Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 A00, A01, D90, D07 24.55 Tốt nghiệp THPT
8 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 A00, B00, D07, D08 17 Tốt nghiệp THPT
9 Khoa học môi trường Khoa học môi trường 7440301 A00, B00, D07, D08 17 Tốt nghiệp THPT
10 Kỹ thuật hạt nhân Kỹ thuật hạt nhân 7520402 A00, A01, D90, A02 17 Tốt nghiệp THPT
11 Khoa học vật liệu Khoa học vật liệu 7440122 A00, B00, A01, D07 17 Tốt nghiệp THPT
12 Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học 7420201 A00, B00, D90, D08 24.68 Tốt nghiệp THPT
13 Hải Dương học Hải dương học 7440228 A00, B00, A01, D07 19 Tốt nghiệp THPT
14 Vật lý học Vật lý học 7440102_NN A00, A01, D90, A02 22 Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học; Tốt nghiệp THPT
15 Hóa học Hoá học 7440112 A00, B00, D90, D07 24.5 Tốt nghiệp THPT
16 Sinh học Sinh học 7420101 B00, D90, D08 21.5 Tốt nghiệp THPT
17 Vật lý Y khoa Vật lý y khoa 7520403 A00, A01, D90, A02 24 Tốt nghiệp THPT
18 Hóa học Hoá học 7440112_CLC A00, B00, D90, D07 24.2 CT Chất lượng cao; Tốt nghiệp THPT
19 Công nghệ Vật liệu Công nghệ vật liệu 7510402 A00, B00, A01, D07 23 Tốt nghiệp THPT
20 Kỹ thuật Địa chất Kỹ thuật địa chất 7440201 A00, B00, A01, D07 17 Tốt nghiệp THPT
21 Khoa học môi trường Khoa học môi trường 7440301_CLC A00, B00, B08, D07 17 CT chất lượng cao; Tốt nghiệp THPT
22 Khoa học dữ liệu Khoa học dữ liệu 7460108 A00, B00, A01, D07 26.4 Tốt nghiệp THPT
23 Khoa học máy tính Khoa học máy tính 7480101_TT A00, B00, A01, D07 28.05 CT Tiên tiến; Tốt nghiệp THPT
24 Sinh học Sinh học 7420101 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
25 Sinh học Sinh học 7420101_CLC DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CT chất lượng cao
26 Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học 7420201 DGNLHCM 830 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
27 Công nghệ sinh học Công nghệ sinh học 7420201_CLC DGNLHCM 830 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CT chất lượng cao
28 Vật lý học Vật lý học 7440102_NN DGNLHCM 720 Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
29 Hải Dương học Hải dương học 7440228 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
30 Kỹ thuật hạt nhân Kỹ thuật hạt nhân 7520402 DGNLHCM 0
31 Kỹ thuật hạt nhân Kỹ thuật hạt nhân 7520402 DGNLHCM 700 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
32 Vật lý Y khoa Vật lý y khoa 7520403 DGNLHCM 860 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
33 Hóa học Hoá học 7440112 DGNLHCM 845 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
34 Hóa học Hoá học 7440112_CLC DGNLHCM 830 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CT chất lượng cao
35 Công nghệ kỹ thuật Hoá học Công nghệ kỹ thuật hoá học 7510401_CLC DGNLHCM 845 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CT chất lượng cao
36 Khoa học vật liệu Khoa học vật liệu 7440122 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
37 Công nghệ Vật liệu Công nghệ vật liệu 7510402 DGNLHCM 730 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
38 Địa chất học Địa chất học 7440201 A00, B00, A01, D07 17 Tốt nghiệp THPT
39 Địa chất học Địa chất học 7440201 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
40 Kỹ thuật Địa chất Kỹ thuật địa chất 7520501 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
41 Khoa học môi trường Khoa học môi trường 7440301 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
42 Khoa học môi trường Khoa học môi trường 7440301_CLC DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CT chất lượng cao
43 Công nghệ Kỹ thuật Môi trường Công nghệ kỹ thuật môi trường 7510406 DGNLHCM 600 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
44 Khoa học dữ liệu Khoa học dữ liệu 7480108 DGNLHCM 950 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
45 Toán học 7460101_NN DGNLHCM 830 Nhóm ngành toán học, toán tin, toán ứng dụng; Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
46 Máy tính và Công nghệ thông tin Nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin 7480201_NN DGNLHCM 940 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
47 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201_CLC DGNLHCM 925 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CT chất lượng cao
48 Khoa học máy tính Khoa học máy tính 7480101_TT DGNLHCM 1035 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CT tiên tiến
49 Kỹ thuật điện tử - viễn thông Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 DGNLHCM 790 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
50 Kỹ thuật điện tử - viễn thông Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207_CLC DGNLHCM 750 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM; CT chất lượng cao
51 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 DGNLHCM 650 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
52 Toán học 7460101_NN A00, B00, A01, D01 25.3 Nhóm ngành Toán học, Toán tin, Toán ứng dụng; Tốt nghiệp THPT
53 Quản lý tài nguyên và môi trường 7850101 A00, B00, A01, D07 18.5 Tốt nghiệp THPT
54 Trí tuệ nhân tạo 7480107 DGNLHCM 1001 Đánh giá năng lực Đại học Quốc gia TPHCM
55 Trí tuệ nhân tạo 7480107 A00, B08, A01, D07 27 Tốt nghiệp THPT

Tin tức mới nhất