Điểm chuẩn ngành Xây dựng công trình thủy năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 7580202 | A00, A01 | 15 | TN THPT | |
2 | Đại Học Thủy Lợi (Cơ sở 2) | TLS101 | A00, A01, D01, D07 | 15.05 | Nhóm ngành thuỷ lợi ( Kỹ thuật xây dựng công trình, Kỹ thuật tài nguyên nước, kỹ thuật cấp thoát nước) Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Hàng Hải | D110 | A00, A01, C01, D01 | 17 | Điểm TN THPT | |
4 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7580202 | A00, A01, D01, D07 | 17.25 | TN THPT | |
5 | Đại Học Giao Thông Vận Tải TPHCM | 7580202 | A00, A01, XDHB | 18 | HỌC BẠ | |
6 | Đại Học Hàng Hải | D110 | A00, A01, C01, D01, XDHB | 19 | Xét học bạ | |
7 | Đại Học Giao Thông Vận Tải (Cơ sở Phía Bắc) | 7580202 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 19.12 | Điểm toán >= 5.87, Thứ tự NV <=4 Học bạ |