Điểm chuẩn ngành Y khoa năm 2024
+ Tham gia công tác giảng dạy tại các trường Đại học y...
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Y Hà Nội | 7720101YHT | B00 | 20.25 | Tốt nghiệp THPT TTNV<=1 | |
2 | ĐH Tân Tạo | 7720101 | B00, B08, A02 | 22.5 | Điểm thi THPT | |
3 | Đại Học Y Hà Nội | Y khoa | 7702101YHT | B00 | 25.07 | Tốt nghiệp THPT kết hợp chứng chỉ quốc tế Tiếng Anh hoặc tiếng Trung TTNV<=8 Y Khoa phân hiệu Thanh Hóa |
4 | Đại Học Y Hà Nội | 7720101_AP | B00 | 26.55 | Tốt nghiệp THPT kết hợp chứng chỉ quốc tế Tiếng Anh hoặc tiếng Pháp | |
5 | Đại Học Y Hà Nội | Y khoa | 7720101 | B00 | 28.27 | Tốt nghiệp THPT |