Điểm chuẩn ĐH Tân Tạo năm 2021
Trường: ĐH Tân Tạo
Năm:
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | A00, B00, B03, B08 | 19 | TN THPT | |
2 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 15 | TN THPT | |
3 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 15 | TN THPT | |
4 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 15 | TN THPT | |
5 | Điều dưỡng | 7720301 | A00, B00, B03, B08 | 19 | TN THPT | |
6 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A00, B00, B08, D01, XDHB | 15 | TN THPT | |
7 | Y khoa | 7720101 | A00, B00, B03, B08 | 22 | TN THPT | |
8 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, B00, B08, D01 | 15 | TN THPT |