Điểm chuẩn ĐH Tân Tạo năm 2022
ĐH Tân Tạo điểm chuẩn 2022 - TTU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Trường ĐH Tân Tạo
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | A00, B00, B03, B08, XDHB | 19 | Học bạ | |
2 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
3 | Công nghệ sinh học | 7420201 | A00, B00, B03, B08, XDHB | 18 | Học bạ | |
4 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, B00, D01, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
5 | Điều dưỡng | 7720301 | A00, B00, B03, B08, XDHB | 19 | Học bạ | |
6 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A00, D01, D07, D08, XDHB | 18 | Học bạ | |
7 | Y khoa | 7720101 | A00, B00, B03, B08, XDHB | 22 | Học bạ | |
8 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | DGNLHCM | 700 | Điểm ĐGNL ĐHQG TP.HCM | |
9 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | DGNLHCM | 650 | Điểm ĐGNL ĐHQG TP.HCM | |
10 | Công nghệ sinh học | 7420201 | DGNLHCM | 650 | Điểm ĐGNL ĐHQG TP.HCM | |
11 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | DGNLHCM | 650 | Điểm ĐGNL ĐHQG TP.HCM | |
12 | Điều dưỡng | 7720301 | DGNLHCM | 700 | Điểm ĐGNL ĐHQG TP.HCM | |
13 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | DGNLHCM | 650 | Điểm ĐGNL ĐHQG TP.HCM | |
14 | Y khoa | 7720101 | DGNLHCM | 800 | Điểm ĐGNL ĐHQG TP.HCM | |
15 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | 7720601 | B00, B03, B08, A02 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
16 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
17 | Công nghệ sinh học | 7420201 | B00, B03, B08, A02 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
18 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
19 | Điều dưỡng | 7720301 | B00, B03, B08, A02 | 19 | Điểm thi TN THPT | |
20 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | A00, A01, D01, D08 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
21 | Y khoa | 7720101 | B00, B03, B08, A02 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
22 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01, D01, D07 | 18 | Học bạ | |
23 | Khoa học máy tính | 7480101 | DGNLHCM | 650 | Điểm ĐGNL ĐHQG TP.HCM | |
24 | Khoa học máy tính | 7480101 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
25 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
26 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
27 | Tài chính - Ngân hàng | 7340101 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
28 | Kế toán | 7340301 | A00, A01, D01, D07, XDHB | 18 | Học bạ | |
29 | Tài chính - Ngân hàng | 7340101 | DGNLHCM | 650 | Điểm ĐGNL ĐHQG TP.HCM | |
30 | Kế toán | 7340301 | DGNLHCM | 650 | Điểm ĐGNL ĐHQG TP.HCM |