Điểm chuẩn ngành Y tế công cộng năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Trà Vinh | 7720701 | A00, B00 | 15 | TN THPT | |
2 | Đại Học Quang Trung | 7720701 | B00, B03, D13, C08 | 15 | TN THPT | |
3 | Đại Học Y Khoa Vinh | 7720801 | B00 | 15.5 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột | 7720701 | B00, B08, A02 | 16 | TN THPT | |
5 | Đại Học Y Tế Công Cộng | 7720701 | A00, B00, D01, D08 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Y Dược – Đại Học Huế | 7720701 | B00 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột | 7720701 | B00, B08, A02 | 18 | Học bạ | |
8 | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | Y tế công cộng | 7720701TP | B00 | 18.35 | NN >= 6.2;DTB12 >= 8.4; VA >= 6.75;TTNV <= 4 |
9 | Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch | Y tế công cộng | 7720701TQ | B00 | 18.8 | NN >= 5.8;DTB12 >= 7.7; VA >= 8;TTNV <= 3 |
10 | Đại Học Y Dược TPHCM | 7720701 | B00 | 19.1 | Điểm thi TN THPT |