Điểm chuẩn ngành Y tế công cộng năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Y Khoa Vinh | 7720701 | B00, XDHB | 21.3 | Học bạ | |
2 | Đại Học Y Tế Công Cộng | 7720701 | B00, B08, D01, D13, XDHB | 24 | Học bạ |
Top
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Y Khoa Vinh | 7720701 | B00, XDHB | 21.3 | Học bạ | |
2 | Đại Học Y Tế Công Cộng | 7720701 | B00, B08, D01, D13, XDHB | 24 | Học bạ |