Điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự năm 2022
Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự điểm chuẩn 2022 - MSA điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn Học Viện Khoa Học Quân Sự - Hệ Quân sự (MSA)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trinh sát kỹ thuật | 7860231 | A00, A01 | 25.45 | MIỀN BẮC TN THPT | |
2 | Trinh sát kỹ thuật | 7860231 | A00, A01 | 23.85 | TN THPT MIỀN NAM | |
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04 | 22.82 | TN THPT ĐỐI VỚI NAM | |
4 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04 | 28.25 | TN THPT ĐỐI VỚI NỮ | |
5 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D01, D02 | 25.75 | XÉT TUYỂN HSG ĐỐI VỚI NỮ | |
6 | Ngôn ngữ Trung Quốc | 7220204 | D01, D04 | 26.04 | XÉT TUYỂN HSG ĐỐI VỚI NỮ | |
7 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D01, D02 | 25.66 | TN THPT ĐỐI VỚI NAM | |
8 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 25.28 | Đối với nam TN THPT | |
9 | Ngôn ngữ Nga | 7220202 | D01, D02 | 29.79 | TN THPT ĐỐI VỚI NỮ | |
10 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 28.29 | TN THPT ĐỐI VỚI NỮ | |
11 | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | D01 | 26.76 | XÉT TUYỂN HSG ĐỐI VỚI NỮ | |
12 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | D01 | 24.79 | TN THPT ĐỐI VỚI NAM | |
13 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | D01 | 28.01 | ĐỐI VỚI NỮ | |
14 | Quan hệ quốc tế | 7310206 | D01 | 25.88 | XÉT TUYỂN HSG ĐỐI VỚI NỮ |