Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Trung Quốc năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7220204 | D01, D15, D04, D45 | 0 | ||
2 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7220204 | D01, D15, D04, D45, XDHB | 26 | Học bạ | |
3 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 7220204CLC | D01, D78, D04, D83, XDHB | 27.42 | Học bạ | |
4 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 7220204 | D01, D78, D04, D83, XDHB | 27.58 | Học bạ | |
5 | Đại Học Tôn Đức Thắng | 7220204 | D01, XDHB | 35.5 | Xét học bạ Anh*2 | |
6 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7220204_CLC | DGNLHCM | 800 | ||
7 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7220204 | DGNLHCM | 820 | ||
8 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 7220204 | DGNLHCM | 830 | ||
9 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 7220204CLC | DGNLHCM | 839 |