Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Trung Quốc năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Phenikaa | FLC1 | A01, D01, D09, D04, XDHB | 0 | ||
2 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7220204 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
3 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7220204 | D01, D14, D15, D72 | 14 | Tốt nghiệp THPT | |
4 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7220204 | C00, D14, D15, C20 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
5 | Đại học Công nghệ Miền Đông | 7220204 | A01, D01, C00, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7220204 | A01, D01, C00, D04 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 7220204 | D01, C00, C19, C20 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7220204 | D01, C00, D14, D15 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại Học Đại Nam | 7220204 | D01, C00, D09, D66 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại học Hùng Vương - TPHCM | 7220204 | D01, C00, D15, D04 | 15 | Tốt nghiệp THPT |