Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Anh năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Hoa Sen | 7220201 | D01, D09, D14, D15, XDHB | 6 | Tiếng Anh*2, TA>=5, Xét học bạ | |
2 | Đại Học Thái Bình Dương | 7220201 | D01, D14, D66, D84, XDHB | 6 | Học bạ | |
3 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7220201 | XDHB | 6 | Học bạ | |
4 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7220201 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 6.28 | (thang điểm 10) | |
5 | Đại Học Dân Lập Phương Đông | 7220201 | D01, XDHB | 6.5 | Phương thức điểm học bạ THPT: Mã L12 | |
6 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Ngôn ngữ Anh | 7220201 | XDHB | 9.16 | Học bạ |
7 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 7220201 | A01, D01, D09, D10 | 13 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Quảng Nam | 7220201 | D01, D12, D11 | 13 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Thành Đông | 7220201 | D01, D07, D14, D15, XDHB | 14 | TN THPT | |
10 | Đại học Kiên Giang | 7220201 | D01, D14, D15 | 14 | TN THPT |