Điểm chuẩn ngành Quan hệ quốc tế năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Thông tin đối ngoại | 610 | XDHB | 9.08 | Học bạ |
2 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Quan hệ quốc tế và truyền thông toàn cầu (Chất lượng cao) | 614 | XDHB | 9.1 | Chất lượng cao. Học bạ |
3 | Học Viện Báo Chí – Tuyên Truyền | Quan hệ chính trị và Truyền thông quốc tế | 611 | XDHB | 9.2 | Học bạ |
4 | Đại Học Quốc Tế Hồng Bàng | 7310206 | A00, A01, D01, C00 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7310206 | D01, C00, D14, D15 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Dân Lập Duy Tân | 7310206 | A01, D01, C00, C15 | 16 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại học Thủ Dầu Một | 7310206 | A00, D01, C00, D78 | 16 | TN THPT | |
8 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Quan hệ quốc tế | 7310206 | A00, A01, C00, D01 | 17 | TN THPT |
9 | Khoa Quốc tế - Đại học Huế | 7310206 | A01, D01, C00, D14 | 18 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại học Công Nghệ TPHCM | Quan hệ quốc tế | 7310206 | A00, A01, C00, D01, XDHB | 18 | Học bạ |