Điểm chuẩn ngành Ngôn ngữ Nga năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 7220202 | D01, D07, D14, D11 | 15 | Điểm TN THPT | |
2 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7220202 | D01, D15, D02, D42 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Đà Nẵng | 7220202 | D01, D96, D78, D02 | 15.1 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị | 7220202 | D01, D07, D14, D11, XDHB | 18 | Học bạ | |
5 | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 7220202 | A01, D01, D09, D10, XDHB | 18 | Học bạ | |
6 | Đại Học Ngoại Ngữ – Đại Học Huế | 7220202 | D01, D15, D02, D42, XDHB | 18 | Học bạ | |
7 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7220202 | D01, D78, D02, D80 | 20.05 | Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia TPHCM | 7220202 | D01, D02 | 20.25 | Điểm TN THPT | |
9 | Đại Học Kinh Doanh và Công Nghệ Hà Nội | 7220202 | A01, D01, D09, D10 | 21 | điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7220202 | D01, D78, D02, D80, XDHB | 23.15 | Học bạ |