Điểm chuẩn ngành Sư phạm Lịch sử năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội 2 | 7140218 | DGNLQGHN, DGNLHCM | 6.03 | (thang điểm 10) | |
2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm Lịch sử | 7140218D | DGNLSPHN | 17.5 | |
3 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140218 | C00, D14, C19, D78, XDHB | 21 | Học bạ | |
4 | Đại Học Đồng Nai | 7140218 | C00, D14 | 22.75 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm Lịch sử | 7140218C | DGNLSPHN | 23.4 | |
6 | Đại Học Đà Lạt | 7140218 | DGNL | 24 | TN THPT | |
7 | Đại Học Đà Lạt | 7140218 | C00, D14, C19, C20, XDHB | 24 | HỌC BẠ | |
8 | Đại học Thủ Dầu Một | 7140218 | D01, C00, C15, C14 | 24 | TN THPT | |
9 | Đại Học Quy Nhơn | 7140218 | C00, D14, C19, XDHB | 24 | Học bạ | |
10 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140218 | C00, C19, XDHB | 24.75 | Học lực lớp 12: Giỏi Học bạ |