Điểm chuẩn ngành Sư phạm Địa lý năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm Địa lý | 7140219B | DGNLSPHN | 20.55 | |
2 | Đại Học Sư Phạm Hà Nội | Sư phạm Địa lý | 7140219C | DGNLSPHN | 21 | |
3 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140219 | C00, D15 | 23.75 | TN THPT | |
4 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140219 | C00, D15, C20, A09, XDHB | 24 | Học bạ | |
5 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140219 | C00, D15, C20, A09 | 24.25 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140219 | C00, D15, XDHB | 24.75 | Học lực lớp 12: Giỏi Học bạ |
|
7 | Đại Học Đồng Tháp | 7140219 | C00, C04, D10, A07 | 25 | TN THPT | |
8 | Đại Học Quy Nhơn | 7140219 | A00, C00, D15, XDHB | 25 | Học bạ | |
9 | Đại Học Đồng Tháp | 7140219 | C00, C04, D10, A07, XDHB | 25 | Học bạ | |
10 | Đại Học An Giang | 7140219 | C00, C04, A09, D10 | 25.7 | TN THPT |