Khối D14 điểm chuẩn các ngành và trường khối D14
Khối D14 bao gồm 3 môn thi: Ngữ văn, Lịch sử và Tiếng Anh. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối D14:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Thái Bình Dương | 7310608 | Đông phương học | D01, C00, D14, C20, XDHB | 6 | Học bạ | |
2 | Đại Học Thái Bình Dương | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D14, D66, D84, XDHB | 6 | Học bạ | |
3 | Đại Học Thái Bình Dương | 7810101 | Du lịch | D01, C00, D14, C20, XDHB | 6 | Học bạ | |
4 | Đại Học Thái Bình Dương | 7380101 | Luật | D01, C00, D14, C20, XDHB | 6 | Học bạ | |
5 | Đại Học Hoa Sen | 7210403 | Thiết kế đồ họa | A01, D01, D09, D14, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
6 | Đại Học Hoa Sen | 7210404 | Thiết kế thời trang | A01, D01, D09, D14, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
7 | Đại Học Hoa Sen | 7210304 | Quay phim | A01, D01, D09, D14, XDHB | 6 | Xét học bạ, ngành Phim | |
8 | Đại Học Hoa Sen | 7580108 | Thiết kế nội thất | A01, D01, D09, D14, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
9 | Đại Học Hoa Sen | 7210408 | Nghệ thuật số | A01, D01, D09, D14, XDHB | 6 | Xét học bạ | |
10 | Đại Học Hoa Sen | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01, D09, D14, D15, XDHB | 6 | Tiếng Anh*2, TA>=5, Xét học bạ |