Điểm chuẩn ngành Giáo dục Chính trị năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140205 | DGNLSPHN, DGNLSPHCM | 19 | ||
2 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140205 | C00, C19, C20, D66, XDHB | 23 | Học bạ; Điều kiện học lực lớp 12: Giỏi | |
3 | Đại Học Quy Nhơn | 7140205 | D01, C00, C19, XDHB | 24.5 | Học bạ | |
4 | Đại Học Đồng Tháp | 7140205 | D01, C00, D14, C19, XDHB | 25.25 | Học bạ | |
5 | Đại Học Sài Gòn | 7140205 | C00, C19 | 25.33 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140205 | C00, C19, C20, D66 | 25.5 | Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Đà Nẵng | 7140205 | C00, C19, C20, D66 | 25.8 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại Học Sư Phạm – Đại Học Huế | 7140205 | C00, C19, C20, D66, XDHB | 26 | Xét học bạ | |
9 | Đại Học Sư Phạm TPHCM | 7140205 | D01, C00, C19 | 26.04 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Vinh | 7140205 | D01, C00, C19, C20 | 26.5 | Tốt nghiệp THPT |