Khối D81 điểm chuẩn các ngành và trường khối D81
Khối D81 bao gồm 3 môn thi: Ngữ văn, Khoa học xã hội và Tiếng Nhật. Dưới đây là điểm chuẩn các ngành và trường khối D81:
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Mở TPHCM | Công tác xã hội | 7760101 | Công tác xã hội | A01, D01, C00, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83, XDHB, DD2 | 18 | Học bạ |
2 | Đại học Việt Nhật - ĐH Quốc gia Hà Nội | 7310613 | Nhật Bản học | A01, D01, D14, D28, D78, D06, D81, D63 | 21.5 | Điểm thi TN THPT, Điểm thi môn ngoại ngữ (tiếng Anh/Nhật) trong kì thi THPT đạt từ 6 trở lên hoặc kết quả học tập môn ngoại ngữ từng kỳ đạt từ 7.0 trở lên hoặc sử dụng các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế tương đương. | |
3 | Đại Học Mở TPHCM | Đông Nam Á học | 7310620 | Đông Nam Á học | A01, D01, C00, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83, XDHB, DD2 | 22 | Học bạ |
4 | Đại Học Mở TPHCM | Xã hội học | 7310301 | Xã hội học | A01, D01, C00, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83, XDHB, DD2 | 23.5 | Học bạ |
5 | Đại Học Mở TPHCM | Ngôn ngữ Nhật | 7220209C | Ngôn ngữ Nhật | D01, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83, XDHB, DD2 | 24.75 | CLC Học bạ |