Điểm chuẩn ngành Công nghệ thực phẩm năm 2023
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Đà Lạt | 7540101 | DGNL | 0 | ||
2 | Đại Học Đà Lạt | 7540101 | A00, B00, D07, A02, XDHB | 0 | ||
3 | Đại học Nam Cần Thơ | 7540101 | A00, B00, D07, A02, XDHB | 0 | ||
4 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7540101 | XDHB | 6 | Điểm học bạ lớp 12 | |
5 | Đại Học Công Nghệ Đồng Nai | 7540101 | A00, B00 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
6 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 7540103 | A00, B00, D07, A02 | 15 | Công nghệ hóa thực phẩm; Tốt nghiệp THPT | |
7 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 7510210 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
8 | Đại học Nam Cần Thơ | 7540101 | A00, B00, D07, A02 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
9 | Đại học Kiên Giang | 7540101 | A00, B00, A01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT | |
10 | Đại Học Nguyễn Tất Thành | 7540101 | A00, B00, A01, D07 | 15 | Tốt nghiệp THPT |