Điểm chuẩn Đại học Việt Nhật - ĐH Quốc gia Hà Nội năm 2022
Đại học Việt Nhật - ĐH Quốc gia Hà Nội điểm chuẩn 2022 - VJU điểm chuẩn 2022
Dưới đây là điểm chuẩn trường Đại học Việt Nhật - ĐH Quốc gia Hà Nội (VJU)
STT | Chuyên ngành | Tên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản học | 7310613 | A01, D01, D14, D28, D78, D06, D81, D63 | 21.5 | Điểm thi TN THPT, Điểm thi môn ngoại ngữ (tiếng Anh/Nhật) trong kì thi THPT đạt từ 6 trở lên hoặc kết quả học tập môn ngoại ngữ từng kỳ đạt từ 7.0 trở lên hoặc sử dụng các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế tương đương. | |
2 | Khoa học và Kỹ thuật máy tính | 7480204 | A00, A01, D07, D08, D28, D23, D33 | 20.6 | Điểm thi TN THPT, Điểm thi môn ngoại ngữ (tiếng Anh/Nhật) trong kì thi THPT đạt từ 6 trở lên hoặc kết quả học tập môn ngoại ngữ từng kỳ đạt từ 7.0 trở lên hoặc sử dụng các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế tương đương. | |
3 | Kỹ thuật xây dựng | 7580201 | A00, A01, D07, D28, D23 | 20 | Điểm thi TN THPT, Điểm thi môn ngoại ngữ (tiếng Anh/Nhật) trong kì thi THPT đạt từ 6 trở lên hoặc kết quả học tập môn ngoại ngữ từng kỳ đạt từ 7.0 trở lên hoặc sử dụng các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế tương đương. | |
4 | Nông nghiệp | 7620122 | A00, B00, D07, D08, D23, D33 | 20 | Điểm thi TN THPT, Điểm thi môn ngoại ngữ (tiếng Anh/Nhật) trong kì thi THPT đạt từ 6 trở lên hoặc kết quả học tập môn ngoại ngữ từng kỳ đạt từ 7.0 trở lên hoặc sử dụng các chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế tương đương. |