Điểm chuẩn ngành Bảo tàng học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 7320305 | D01, C00, D15, D09, XDHB | 15 | Học bạ | |
2 | Đại Học Văn Hóa TPHCM | 7320305 | D01, C00, D15, D09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7320305 | A00, D01, D96, A16, D78 | 21.75 | Điểm thi TN THPT | |
4 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7320305 | A00, D01, XDHB | 22 | Xét học bạ | |
5 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7320305 | C00 | 22.75 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Văn Hóa Hà Nội | 7320305 | C00, XDHB | 23 | Xét học bạ |