Image Image Image Image Image Image Image Image Image Image
Danh mục
x

huongnghiep.hocmai.vn | March 21, 2023

Scroll to top

Top

Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội năm 2022

3/5 - (2 lượt đánh giá)

Đại Học Văn Hóa Hà Nội điểm chuẩn 2022 - HUC điểm chuẩn 2022

 Dưới đây là điểm chuẩn Trường Đại Học Văn Hóa Hà Nội
STT Chuyên ngành Tên ngành Mã ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam 7220112B A00, D01, D96, A16, D78 22.5 Điểm thi TN THPT
2 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam 7220112B C00 23.5 Điểm thi TN THPT
3 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam 7220112A C00 23.45 Điểm thi TN THPT
4 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam 7220112A A00, D01, D96, A16, D78 22.45 Điểm thi TN THPT
5 Quản lý văn hoá 7229042E A00, D01, D96, A16, D78 25.75 Điểm thi TN THPT
6 Quản lý văn hoá 7229042E C00 26.75 Điểm thi TN THPT
7 Quản lý văn hoá 7229042A A00, D01, D96, A16, D78 23.25 Điểm thi TN THPT
8 Quản lý văn hoá 7229042A C00 24.25 Điểm thi TN THPT
9 Quản lý văn hoá 7229042C A00, D01, D96, A16, D78 23.5 Điểm thi TN THPT
10 Quản lý văn hoá 7229042C C00 24.5 Điểm thi TN THPT
11 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, D01, D96, A16, D78 26.5 Điểm thi TN THPT
12 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 C00 27.5 Điểm thi TN THPT
13 Du lịch 7810101B C00 27 Du lịch, hướng dẫn du lịch; Điểm thi TN THPT
14 Du lịch 7810101C A00, D01, D96, A16, D78 31.85 Hướng dẫn du lịch quốc tế, Du lịch, hướng dẫn du lịch; Điểm thi TN THPT
15 Du lịch 7810101B A00, D01, D96, A16, D78 26 Du lịch, hướng dẫn du lịch; Điểm thi TN THPT
16 Văn hoá học 7229040C A00, D01, D96, A16, D78 25.5 Điểm thi TN THPT
17 Văn hoá học 7229040C C00 26.5 Điểm thi TN THPT
18 Văn hoá học 7229040B A00, D01, D96, A16, D78 26 Điểm thi TN THPT
19 Văn hoá học 7229040B C00 27 Điểm thi TN THPT
20 Văn hoá học 7229040A A00, D01, D96, A16, D78 24.2 Điểm thi TN THPT
21 Văn hoá học 7229040A C00 25.2 Điểm thi TN THPT
22 Du lịch 7810101A A00, D01, D96, A16, D78 25 Văn hóa du lịch, Điểm thi TN THPT
23 Du lịch 7810101A C00 26 Văn hóa du lịch, Điểm thi TN THPT
24 Kinh doanh xuất bản phẩm 7320402 C00 24.25 Điểm thi TN THPT
25 Kinh doanh xuất bản phẩm 7320402 A00, D01, D96, A16, D78 23.25 Điểm thi TN THPT
26 Thông tin - thư viện 7320201 A00, D01, D96, A16, D78 23 Điểm thi TN THPT
27 Thông tin - thư viện 7320201 C00 24 Điểm thi TN THPT
28 Quản lý thông tin 7320205 A00, D01, D96, A16, D78 25.75 Điểm thi TN THPT
29 Quản lý thông tin 7320205 C00 26.75 Điểm thi TN THPT
30 Bảo tàng học 7320305 C00 22.75 Điểm thi TN THPT
31 Bảo tàng học 7320305 A00, D01, D96, A16, D78 21.75 Điểm thi TN THPT
32 Ngôn ngữ Anh 7220201 A00, D01, D96, A16, D78 33.18 Điểm thi TN THPT
33 Báo chí 7320101 A00, D01, D96, A16, D78 26.5 Điểm thi TN THPT
34 Báo chí 7320101 C00 27.5 Điểm thi TN THPT
35 Luật 7380101 A00, D01, D96, A16, D78 26.5 Điểm thi TN THPT
36 Luật 7380101 C00 27.5 Điểm thi TN THPT
37 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam 7220112B A00, D01, XDHB 21 Chuyên ngành Tổ chức và quản lý du lich vùng , Xét học bạ
38 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam 7220112B C00, XDHB 22 Chuyên ngành Tổ chức và quản lý du lich vùng , Xét học bạ
39 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam 7220112A C00, XDHB 22 Chuyên ngành Tổ chức và văn hoá du lich vùng , Xét học bạ
40 Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam 7220112A A00, D01, XDHB 21 Chuyên ngành Tổ chức và quản lý văn hoá vùng , Xét học bạ
41 Quản lý văn hoá 7229042E C00, XDHB 29.25 Chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hoá, Xét học bạ
42 Quản lý văn hoá 7229042A A00, D01, XDHB 24 Chuyên ngành Chính sách văn hoá và quản lý nghệ thuật, Xét học bạ
43 Quản lý văn hoá 7229042A C00, XDHB 25 Chuyên ngành Chính sách văn hoá và quản lý nghệ thuật, Xét học bạ
44 Quản lý văn hoá 7229042C A00, D01, XDHB 24 Chuyên ngành Quản lý di sản văn hoá, Xét học bạ
45 Quản lý văn hoá 7229042C C00, XDHB 25 Chuyên ngành Quản lý di sản văn hoá, Xét học bạ
46 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00, D01, XDHB 29.5 Xét điểm học bạ
47 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 C00, XDHB 30.5 Xét học bạ
48 Du lịch 7810101B C00, XDHB 28.5 Chuyên ngành Lữ hành, hướng dẫn du lịch (Xét học bạ)
49 Du lịch 7810101C A00, D01, XDHB 34.25 Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch quốc tế. Xét học bạ
50 Du lịch 7810101B A00, D01, XDHB 27.5 Chuyên ngành Lữ hành, hướng dẫn du lịch (Xét học bạ)
51 Văn hoá học 7229040C A00, D01, XDHB 27.5 Chuyên ngành Văn hoá đối ngoại, Xét học bạ
52 Văn hoá học 7229040C C00, XDHB 28 Chuyên ngành Văn hoá đối ngoại, Xét học bạ
53 Văn hoá học 7229040B A00, D01, XDHB 29 Chuyên ngành Văn hoá truyền thông, Xét học bạ
54 Văn hoá học 7229040B C00, XDHB 30 Chuyên ngành Văn hoá truyền thông, Xét học bạ
55 Văn hoá học 7229040A A00, D01, XDHB 25 Chuyên ngành nghiên cứu văn hoá, Xét học bạ
56 Văn hoá học 7229040A C00, XDHB 26 Chuyên ngành nghiên cứu văn hoá, Xét học bạ
57 Quản lý văn hoá 7229042E A00, D01, XDHB 28.25 Chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hoá, Xét học bạ
58 Du lịch 7810101A A00, D01, XDHB 26.5 Chuyên ngành Văn hoá du lịch, Xét học bạ
59 Du lịch 7810101A C00, XDHB 27.5 Chuyên ngành Văn hoá du lịch, Xét học bạ
60 Kinh doanh xuất bản phẩm 7320402 C00, XDHB 25 Xét học bạ
61 Kinh doanh xuất bản phẩm 7320402 A00, D01, XDHB 24 Xét học bạ
62 Thông tin - thư viện 7320201 A00, D01, XDHB 23 Xét học bạ
63 Thông tin - thư viện 7320201 C00, XDHB 24 Xét học bạ
64 Quản lý thông tin 7320205 A00, D01, XDHB 25.5 Xét học bạ
65 Quản lý thông tin 7320205 C00, XDHB 26.5 Xét học bạ
66 Bảo tàng học 7320305 C00, XDHB 23 Xét học bạ
67 Bảo tàng học 7320305 A00, D01, XDHB 22 Xét học bạ
68 Ngôn ngữ Anh 7220201 A00, D01, XDHB 37 Xét học bạ
69 Luật 7380101 A00, D01, XDHB 29.5 Xét học bạ
70 Luật 7380101 C00 30.5 Xét học bạ

Tin tức mới nhất