Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Cửu Long | 7510201 | A00, A01, D01, C01 | 15 | TN THPT | |
2 | Đại Học Phạm Văn Đồng | 7510201 | A00, A01, D90 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại học Công nghiệp Vinh | 7510201 | A00, A01, D01, D07 | 15 | TN THPT | |
4 | Đại Học Trà Vinh | 7510201 | A00, A01, D01, C01 | 15 | TN THPT | |
5 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | 7510201 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | 7510201 | A00, D01, C01, A09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | 7510201 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | Học bạ, Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Tiền Giang | 7510201 | A00, A01, D90, D07 | 15 | TN THPT | |
9 | Đại Học Bà Rịa – Vũng Tàu | 7510201 | A00, A01, C01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
10 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Hưng Yên | 7510201 | A00, A01, D01, D07 | 15 | Điểm thi TN THPT |