Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7510303_JAP | XDHB | 6 | CTĐT theo thị trường Nhật Bản, Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12 | |
2 | Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông – Đại Học Thái Nguyên | 7510303 | XDHB | 6 | Xét học bạ ĐTB các môn cả năm lớp 12 | |
3 | Đại Học Trà Vinh | 7510303 | A00, A01, C01 | 15 | TN THPT | |
4 | Đại Học Công Nghiệp Việt Trì | 7510303 | A00, B00, A01, D01 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Đà Lạt | 7510303 | DGNL | 15 | ||
6 | Đại Học Công Nghiệp Quảng Ninh | 7510303 | A00, D01, C01, A09 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
7 | Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật Nam Định | 7510303 | A00, B00, A01, D01, XDHB | 15 | Học bạ, Điểm thi TN THPT | |
8 | Đại Học Đông Á | 7510303 | A00, A01, D01, D90 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
9 | Đại Học Tiền Giang | 7510303 | A00, A01, D90, D07 | 15 | TN THPT | |
10 | Đại Học Hải Phòng | 7510303 | A00, A01, D01, C01 | 15 | điểm thi TN THPT |