Điểm chuẩn ngành Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | 7510105 | DGTD | 14 | |
2 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | 7510105 | A00, A01 | 15 | Điểm thi TN THPT |
3 | Đại Học Xây Dựng Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | 7510105 | A00, B00, D07 | 16 | |
4 | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 7510105 | A00, B00, A01, XDHB | 19 | |
5 | Đại Học Kiến Trúc Hà Nội | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng | 7510105 | A00, B00, A01 | 21 | |
6 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | 7510105 | A00, A01, XDHB | 23.73 | Học bạ |
7 | Đại Học Bách Khoa – Đại Học Đà Nẵng | Công nghệ kỹ thuật Vật liệu xây dựng | 7510105 | DGNLHCM | 712 |