Điểm chuẩn ngành Địa kỹ thuật xây dựng năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7580211 | A00, B00, D01, D10 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
2 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7580211 | A00, A01, D01, C04 | 15 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Mỏ Địa Chất | 7580211 | A00, A01, C04, D01, XDHB | 18 | Học bạ | |
4 | Đại Học Khoa Học – Đại Học Huế | 7580211 | A00, B00, D01, D10, XDHB | 18 | Học bạ |