Điểm chuẩn ngành Đông Nam Á học năm 2022
STT | Tên trường | Chuyên ngành | Mã ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đại Học Mở TPHCM | Đông Nam Á học | 7310620 | A01, D01, C00, D78, D06, D83, DD2 | 20 | Điểm thi TN THPT |
2 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX04 | A01 | 22 | Điểm thi TN THPT | |
3 | Đại Học Mở TPHCM | Đông Nam Á học | 7310620 | A01, D01, C00, D78, D03, D04, D06, D02, D05, D79, D80, D81, D82, D83, XDHB, DD2 | 22 | Học bạ |
4 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX04 | D78 | 24 | Điểm thi TN THPT | |
5 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX04 | D01 | 24.25 | Điểm thi TN THPT | |
6 | Đại Học Khoa Học Xã Hội và Nhân Văn – Đại Học Quốc Gia Hà Nội | QHX04 | DGNLQGHN | 80 |